The odds are stacked against (someone or something) phrase
Cụm từ trái nghĩa: the cards/odds are stacked in favour of somebody/something
Một người có rất ít cơ hội thành công bởi vì hoàn cảnh hoặc điều kiện hiện tại không hỗ trợ hoặc có lợi cho anh ta.
She wants to advance her career, but she couldn't hire someone trustworthy enough to look after her baby, so the odds are stacked against her. - Cô ấy muốn thăng tiến sự nghiệp của mình, nhưng cô ấy không thể thuê một người đủ tin cậy để chăm sóc em bé của mình, vì vậy hoàn cảnh hiện tại không hề thuận lợi cho cô ấy.
When I was about to cross the finish line, suddenly I tripped over a rock, fell over, and ended up being the last one to finish the race. I felt the odds are stacked against me. - Khi tôi chuẩn bị vượt qua vạch đích, bất ngờ tôi vấp phải một tảng đá, ngã lăn ra và cuối cùng là người về đích cuối cùng. Tôi cảm thấy mọi thứ đã không hề có lợi cho tôi.
Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.
Mặc dù có nhiều phiên bản sao chép của một thứ gì đó, nhưng bản gốc là tốt nhất.
That dish is often imitated, never duplicated.