The thin end of the wedge British negative adverb phrase
Cụm từ này được sử dụng khi bạn nói về một vấn đề xấu, mặc dù nó vô hại, bạn sợ nó sẽ từ từ phát triển thành một điều gì đó nghiêm trọng và có hại hơn.
Cụm từ này ám chỉ rằng điều gì đó ban đầu dường như là tệ, xấu tuy vô hại nhưng vẫn có thể trở nên tồi tệ hơn rất nhiều trong tương lai hoặc dẫn đến một sự phát triển gây hại.
Those pharmacies have put the price of face masks up. It'll be the thin end of the wedge, if others follow along. - Những tiệm thuốc tây này đã đẩy giá khẩu trang lên. Nó sẽ là cái mở đầu khiến tình hình tệ hơn, nếu những tiệm khác cũng làm theo.
This law will be the thin edge of the wedge, if it's passed. People' liberties can be restricted. - Luật này sẽ cái mồi nổ trong tương lai, nếu nó được thông hành. Quyền tự do của người dân có thể bị hạn chế.
làm đau bản thân hay một ai đó
Hoàn thiện phát triển, đào tạo hoặc đủ điều kiện
Lợi thế của một người có được do kỹ năng, khả năng hoặc nguồn lực phi thường của họ.
Cụm từ này được đặt sau động từ (be) để hỗ trợ chủ ngữ được đề cập.
Fastfood is the thin end of the wedge, despite of its convenience, it'll take a toll on our body for a long time. - Thức ăn nhanh có vẻ vô hại, mặc dù tiện lợi nhưng nó sẽ gây hại cho cơ thể chúng ta trong thời gian dài.
Cụm từ này có từ giữa thế kỷ 19, nó dùng để chỉ phần đầu mỏng hoặc nhọn của cái nêm. Nêm như thế này thường được làm từ kim loại hoặc gỗ và được sử dụng làm lưỡi rìu. Với phần cuối mỏng, nó có thể được sử dụng để từ từ chia vật thể thành nhiều mảnh, do đó ý nghĩa của nó về thứ gì đó có thể không quan trọng nhưng có thể gây ra sự phát triển nghiêm trọng về sau.
Làm việc gì dựa vào cảm xúc của mình hơn là dựa vào lý trí
I can't believe that Tom beat his classmate. He's always the one who let his heart rule his head.