The wee hours (of the night/morning) American British noun phrase
Được sử dụng để chỉ những giờ đầu sau nửa đêm, cụ thể là từ 1 giờ sáng đến 4 giờ sáng.
Lisa stayed up until the wee hours to handle the immense workload. - Lisa đã thức đến tận sáng sớm để xử lý khối lượng công việc khổng lồ.
I was rehearsing the presentation until the wee hours, that is the reason why I feel sleepy now. - Tôi luyện tập bài thuyết trình cho đến tận sáng sớm, đó là lý do tại sao tôi cảm thấy buồn ngủ bây giờ.
My brother is a night owl, he often surfs Facebook until the wee hours of the morning. - Anh trai tôi là một con cú đêm, anh ấy thường lướt Facebook cho đến tận nửa sáng sớm.
Theo Từ điển Oxford, "wee" đã được sử dụng từ những năm 1600 ở miền Nam nước Anh.
hào hứng, phấn khích, thích thú
Children are as keen as mustard to discover new things around them.