Throw (one) a lifeline phrase
Cụm từ còn có thể được diễn đạt thành "throw a lifeline to (someone)".
Giúp ai đó khi họ đang gặp tình huống khó khăn
You've thrown us a lifeline and we really appreciate it. - Bạn đã vừa cứu giúp chúng tôi và chúng tôi thật biết ơn điiều đó.
My car broke on the way to work this morning. Jack threw me a lifeline when he gave me a lift. - Xe của tôi đã bị hư trên đường đi làm sang nay. Jack đã cứu tôi khi cho tôi đi nhờ xe.
I wish someone would throw a lifeline to me. - Tôi ước gì có ai đó giúp tôi.
Giúp ai đó giải quyết vấn đề
Động từ "throw" nên được chia theo thì của nó.
Dây cứu sinh là một vật dụng an toàn trên thuyền, một sợi dây bảo vệ bạn khỏi bị ngã hoặc bạn có thể ném nó cho ai đó đang bị chìm. Khi các thủy thủ cần giải cứu một người bơi lội hoặc một hành khách vụng về, thì việc chuẩn bị sẵn dây cứu sinh sẽ có ích. Và khi bạn nhận được các loại hỗ trợ hoặc giúp đỡ quan trọng khác - điện thoại di động, lời giới thiệu việc làm, hoặc học bổng cho trường đại học, bạn cũng có thể gọi chúng là "lifelines". Nghĩa bóng này đã xuất hiện từ thế kỷ 19, trong khi định nghĩa "live-saving rope" có từ sớm nhất, từ khoảng năm 1700.
Không có tiền
He does not have two beans to rub together.