Throw (something) in (one's) face verb phrase
Danh từ "teeth" có thể được thay thế cho danh từ "face".
Nếu bạn "throw something in one's face", bạn nói điều tồi tệ về quá khứ của một người trong lúc cãi vã.
His wife often throws his failure in his face every time they argue. - Vợ anh ta thường đay nghiến lại thất bại của anh ấy mỗi khi họ cãi nhau.
Stop throwing those bad marks in my face. - Ngưng nhắc lại những con điểm xấu của tôi đi.
Nếu bạn "throw something in one's face", bạn đối xử tệ hoặc không tử tế với ai đó đã từng giúp bạn.
You have just thrown her friendliness in her face, haven't you? - Bạn vừa mới khước từ một cách vô ơn sự thân thiện của cô ấy đó hả?
He tried to apologize but she threw it in his face right away. - Anh ta cố gắng xin lỗi nhưng cô ấy từ chối thẳng thừng.
Động từ "throw" nên được chia theo thì của nó.
Thành ngữ bắt nguồn từ khoảng những năm 1600.
Những nỗ lực nhỏ và đều đặn có thể mang lại thành quả lớn.
Little strokes fell great oaks, I've finally accomplished that project.