To Clean Your Clock In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "To Clean Your Clock", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Eudora Thao calendar 2021-02-06 02:02

Meaning of To Clean Your Clock

Synonyms:

Clock In and Clock Out , clean someone's clock , punch a/the clock

To Clean Your Clock British American slang

Cụm từ này có ngĩa là bạn đánh bại ai đó một cách dứt khoát trong cuộc thi hoặc cuộc chiến.

He cleaned their clock but was defeated by his best friend. - Anh ta đánh bại mọi người nhưng lại thua trong tay bạn thân nhất của mình.

Tomorrow, I'll clean your clock in the battle. - Ngày mai, tôi sẽ đánh bại bạn trên sàn đấu.

Grammar and Usage of To Clean Your Clock

Các Dạng Của Động Từ

Origin of To Clean Your Clock

Cụm từ này xuất hiện vào những năm 1900. Ý tưởng đồng hồ một mặt có thể liên quan đến nó và việc lau đồng hồ của ai đó thường có nghĩa là đấm vào mặt ai đó. Kể từ những năm 1800, thuật ngữ 'clean' cũng đã có một định nghĩa tiếng lóng có nghĩa là đánh bại hoặc chiến thắng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
the nose knows

Một mùi không dễ chịu khiến cho điều gì đó rất rõ ràng

Example:

Check the stove! The nose knows- something is burning.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode