To drag (someone) kicking and screaming In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "to drag (someone) kicking and screaming", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-05-15 11:05

Meaning of To drag (someone) kicking and screaming (redirected from drag (someone) kicking and screaming )

Drag (someone) kicking and screaming verb phrase common

Ép buộc ai đó làm gì hoặc tham gia vào việc gì mà họ không muốn làm.

Mrs. Smith thinks that her son and Linda are a well matched couple. Therefore, she dragged him kicking and screaming into a marriage. - Bà Smith cho rằng con trai bà và Linda là một cặp rất xứng đôi vừa lứa. Vì vậy, bà ấy đã ép anh ta kết hôn.

Peter's parents drag him kicking and screaming to a camp every summer. - Bố mẹ Peter bắt ép cậu ta đi cắm trại vào mỗi mùa hè.

Mr. John was dragged kicking and screaming into resignation last week. - Ông John bị ép từ chức vào tuần trước.

Other phrases about:

be dragged kicking and screaming

Bị bắt buộc phải làm điều gì đó hoặc đi đâu đó trái với ý của ai đó

force (one's) hand

Khiến ai đó làm điều gì đó mà họ không muốn làm hoặc hành động sớm hơn dự định của họ

ram (something) down (one's) throat

1. Được dùng để nói rằng bạn ép buộc hoặc dùng sức ép ai đó nuốt thứ gì đó.

2. Buộc ai đó chấp nhận, chịu đựng, cân nhắc, hoặc đồng ý với điều gì đó.

railroad (one) into (something)

Bắt ai làm gì đó một cách vội vàng.

provoke (one) to

1. Nếu bạn nói rằng ai đó provoke you to do something, có nghĩa là họ thúc giục, kích động hoặc khiến bạn thực hiện hành động.
2. Nếu bạn nói rằng điều gì đó provoke you to something, có nghĩa là điều đó đang đẩy bạn đến một trạng thái hoặc phản ứng tức giận hoặc giận dữ.
 

Grammar and Usage of Drag (someone) kicking and screaming

Các Dạng Của Động Từ

  • to drag (someone) kicking and screaming
  • dragged (someone) kicking and screaming
  • dragging (someone) kicking and screaming
  • drags (someone) kicking and screaming

Động từ "drag" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Ministering angel shall my sister be
Một thiên thần phụng sự là một người tốt bụng, biết giúp đỡ, ủng hộ và an ủi mọi người
Example: She often adapts the abandoned dogs. A ministering angel shall my sister be.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode