To eat like a bird/horse In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "to eat like a bird/horse", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2022-10-17 05:10

Meaning of To eat like a bird/horse

Synonyms:

feast on something

To eat like a bird/horse simile

Nếu bạn nói rằng ai đó eat like a bird, ý bạn là họ ăn rất ít thức ăn.

She is seriously ill, so currently she can only eat like a bird - Cô ấy bị bệnh nặng nên hiện tại chỉ ăn rất ít.

Despite eating like a bird, she is overweight. - Mặc dù ăn rất ít, cô ấy vẫn thừa cân.

She seldom does exercise, so she eats like a bird. - Cô ấy hiếm khi tập thể dục, vì vậy cô ấy ăn rất ít.

2. Nếu bạn nói rằng ai đó eat like a horse, ý bạn là họ tiêu thụ một lượng lớn thức ăn.

Barry, one of my bosom friends, is about to drop in on us, let's prepare a gargantuan meal as this man eats like a horse. - Barry, một trong những người bạn thân của tôi, chuẩn bị ghé thăm chúng ta, hãy chuẩn bị một bữa ăn hoành tráng vì người đàn ông này ăn rất nhiều.

I admire those who look skinny yet they can eat like a horse. - Tôi ngưỡng mộ những người trông gầy nhưng họ có thể ăn rất nhiều.

After working out, he often eats like a horse. - Sau khi tập thể dục, anh ấy thường ăn rất nhiều.

Other phrases about:

play a good knife and fork

Ăn ngấu nghiến.

Grammar and Usage of To eat like a bird/horse

Các Dạng Của Động Từ

  • eating like a bird/horse
  • eats like a bird/horse
  • ate like a bird/horse
  • eaten like a bird/horse

Động từ "eat" nên được chia theo thì của nó.

Origin of To eat like a bird/horse

 To eat like a bird có từ nửa đầu những năm 1900 ám chỉ quan niệm sai lầm rằng chim không ăn nhiều (tùy theo kích thước của chúng).  Eat like a horse là một từ trái nghĩa có từ đầu những năm 1700 và đề cập đến tính thích ăn của ngựa để ăn bất cứ thứ gì có sẵn.

The Origin Cited: dictionary.com .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
damn sight better

Được dùng để nhấn mạnh rằng ai đó hay cái gì đó nhiều hơn hoặc tốt hơn

Example:

Mia can paint a damn sight better than I can.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode