To have your day in the sun American British informal verb phrase
Nếu bạn nói rằng bạn have your day in the sun, có nghĩa là bạn đang ở vào thời điểm thành công, nổi tiếng hoặc quyền lực nhất.
She has worked so very hard and contributed much to the company. That's why she has her day in the sun now. - Cô ấy đã làm việc rất chăm chỉ và đóng góp nhiều cho công ty. Đó là lý do tại sao cô ấy đứng trên đỉnh cao thành công như bây giờ.
If you want to have your day in the sun, stop complaining and focus on your work. - Nếu bạn muốn được công nhận, hãy ngừng ca thán và tập trung vào công việc đi.
James deserves to have his day in the sun after 10 years of diligent research. - James xứng đáng với thành công hôm nay sau 10 năm nghiên cứu miệt mài.
Thời kỳ thành công nhất hoặc mạnh mẽ nhất của một đời người
Động từ "have" nên được chia theo thì của nó.
Quyết định đặt niềm tin vào ai đó mặc dù có thể những gì họ nói có thể là dối trá
He said that he was late because he had an accident and I gave him the benefit of the doubt.