Jaw away phrasal verb informal
Nói liên tục và / hoặc quá dài.
She jawed away for several minutes before introducing the main speaker. - Cô ta nói lan man vài phút trước khi giới thiệu diễn giả chính.
He's funny, but he tends to jaw away. That creeps me out. - Anh ấy vui tính, nhưng anh có khuynh hướng nói lan man. Điều đó làm tôi rất khó chịu.
Peter's still jawing away, but I stopped listening a while ago. - Peter vẫn đang nói liên tục, nhưng tôi đã ngừng nghe được một lúc rồi.
Nói quá nhiều khiến người nghe trở nên kiệt sức hoặc chán nản
Nói nhiều; chứng nói luyên thuyên, nói mà không dừng lại được.
Nói nhiều đến nỗi làm người nghe chán hoặc mệt mỏi
Động từ "jaw" nên được chia theo thì của nó.
Được sử dụng khi việc nào đó xấu đã xảy ra làm ngăn cản điều bạn dự định thực hiện
Oh, no, that’s torn it! I’ve left my wallet at home!