To noodle about (something) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "to noodle about (something)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-01-16 12:01

Meaning of To noodle about (something) (redirected from noodle about (something) )

Synonyms:

to flap (one's) jaws

Noodle about (something) phrase informal

Thảo luận, nói chuyện hoặc suy nghĩ về điều gì đó vu vơ hoặc không có mục đích gì

Jack was always noodling about one or another silly idea, so most of classmates didn't want to talk to him. - Jack cứ bàn luận về ý tưởng ngớ ngẩn nào đó nên hầu hết bạn cùng lớp chẳng muốn nói chuyện với cậu ta.

He keeps noodling about such scandals, which wears me out. - Anh ta cứ lải nhải về những vụ bê bối ấy, cũng đủ khiến tôi mệt lử.

Min spent some hours noodling about how young people have no sense of duty. - Min đã dành vài tiếng đồng hồ để luyên thuyên về việc việc thanh niên không có ý thức trách nhiệm ra sao.

Other phrases about:

fast talker

Được sử dụng để mô tả một người giỏi thuyết phục mọi người làm hoặc tin vào điều gì đó

a plum in (one's) mouth

Được sử dụng chủ yếu ở Anh, ám chỉ cách nói chuyện đặc trưng của tầng lớp thượng lưu

ride (one's) hobby-horse

Nói hoặc phàn nàn không ngừng về một chủ đề mà người nghe hứng thú

pluck something out of the air

nói hoặc trả lời vấn đề gì đó mà chưa suy nghĩ về điều đó hoặc quan tâm là thông tin đó có đúng hay không

talk (one's) pants off

Thành ngữ này nhấn mạnh rằng một người nào đó nói quá lâu khiến người khác mất hứng thú và cảm thấy nhàm chán.

Grammar and Usage of Noodle about (something)

Các Dạng Của Động Từ

  • to noodle about (something)
  • noodles about (something)
  • noodled about (something)
  • noodling about (something)

Động từ "noodle" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Fool Me Once, Shame On You

Nếu bạn lần đầu bị ai đó lừa thì họ là người có lỗi.

Example:

Are you going to mess with me again? Fool me once, shame on you; fool me twice, shame on me.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode