Wank off British vulgar slang rude
Thủ dâm, thường được dùng cho đàn ông
When they walked in, he was wanking off on a sofa. - Khi họ bước vào, anh ta đang thủ dâm trên ghế sofa.
Dùng tay để kích thích dương vật của người khác.
They are wanking off each other in the long grass below the tennis courts - Họ đang thủ dâm nhau trên bãi cỏ dưới sân tennis.
Dành thời gian bằng cách không làm gì hoặc say mê vào việc làm ngu ngốc..
You've been surfing the Internet for 3 hours. Stop wanking off and go to the grocery store for me. - Con lướt mạng 3 tiếng rồi đó. Ngưng làm mấy việc vô bổ và đi mua đồ tạp hóa cho mẹ đi.
Động từ "wank" nên được chia theo thì của nó.