Tone down phrase
Khi bạn tone down những gì bạn đã viết hoặc đã nói, bạn sẽ giảm bớt tính mạnh mẽ, nghiêm trọng hoặc xúc phạm của nó.
My friend advised me to tone down my letter of complaint before sending it. - Bạn tôi khuyên tôi nên giảm nhẹ lá thư khiếu nại của mình trước khi gửi nó.
The teacher thought my argument was extreme, so I toned it down. - Giáo viên nghĩ rằng lập luận của tôi là cực đoan, vì vậy tôi đã hạ bớt tính cực đoan của nó.
Nếu bạn tone down tông màu của hương liệu hoặc màu sắc, bạn sẽ làm cho nó trở nên dịu hơn hoặc kém sống động hơn.
The color of your shirt is perhaps too bright. You should tone it down a bit. - Màu áo của bạn có lẽ quá sáng. Bạn nên giảm nó xuống một chút.
Vegetables can tone down the salty flavor of this dish. - Rau có thể làm giảm hương vị mặn của món ăn này.
Kiểm soát lời nói của mình sao cho lịch sự hoặc tránh gây khó chịu hoặc tranh cãi
Không làm quá nhiều hoặc quá ít trong bất cứ điều gì.
Dùng một thứ gì đó để làm cứng một vật liệu.
Động từ "tone" phải được chia theo thì của nó.
Cụm từ này có từ giữa những năm 1800.
Có vận may cực kỳ tốt
A: Yesterday I won a $10 million lottery jackpot and today I won a car in a draw.
B: You have the devil's own luck.