Torn (someone or something) in half In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "torn (someone or something) in half", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-11-01 11:11

Meaning of Torn (someone or something) in half (redirected from tear (someone or something) in half )

Synonyms:

rip (someone or something) in two

Tear (someone or something) in half phrase

Làm cho ai đó đau đớn về tinh thần hoặc cảm xúc.
 

That my girlfriend gave me the cold shoulder and broke up with me tore me in half. - Việc bạn gái của tôi lạnh nhạt với tôi và chia tay với tôi đã khiến tôi rất đau lòng.

That snide remark John made is still tearing me in half. - Lời nhận xét cay độc mà John đưa ra vẫn đang khiến tôi thấy đau lòng.

Being unemployed and facing rejection, again and again, has torn Mary in half. - Thất nghiệp và đối mặt với sự từ chối, hết lần này đến lần khác, đã khiến Mary phải chịu đựng những nỗi đau về mặt tâm lý.

Other phrases about:

die for want of lobster sauce

Cảm thấy rất buồn vì một vấn đề nhỏ hoặc tai nạn.

spit in (one's) eye

Dùng để lăng mạ một cách có chủ tâm và cay nghiệt hoặc thể hiện sự không tôn trọng người nào đó

roll (over) in (one's) grave

Được dùng để nói rằng một người đã khuất có thể sẽ rất tức giận hoặc buồn về điều ai đó đã làm

 

 

 

 

rattle someone's cage

Khiến ai đó cảm thấy tức giận hoặc khó chịu

sting (one) to the quick

Làm cho một người cảm thấy vô cùng khó chịu, bị tổn thương hoặc bị xúc phạm

Grammar and Usage of Tear (someone or something) in half

Các Dạng Của Động Từ

  • tearing (someone or something) in half
  • torn (someone or something) in half
  • tore (someone or something) in half

Động từ "tear" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Tear (someone or something) in half

Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
roll (one's) (finger)prints

Sử dụng mực hoặc một số loại thiết bị quét kỹ thuật số để ghi lại dấu vân tay của con người

Example:

The police wants to roll all people's finger prints in the office.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode