Tough shit In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "tough shit", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2021-10-30 11:10

Meaning of Tough shit

Synonyms:

tough luck , tough cookies , tough titty , tough toodles , tough tuchus

Tough shit impolite rude slang

Đề cập đến tình huống mà bạn không biết cảm thông với vấn đề của ai đó.

 

Jane lost her job. Tough shit! That was the price she paid when she did not follow my recommendation. - Jane mất việc rồi. Khỉ thật! Đó là cái giá cô ấy phải trả vì không nghe lời tôi.

“Leo lost a lot of money on his investment." "Tough shit! He should have been more careful." - "Leo đã mất nhiều tiền vì khoản đầu tư của anh ta." "Khỉ thật! Lẽ ra anh ấy nên cẩn thận hơn mới phải."

“Someone just stole my motorcycle!” – “Oh well, tough shit! You have still insurance” - “Ai đó đã trộm xe máy của tao.” - “Ồ, khỉ thật. Mày vẫn còn có bảo hiểm cơ mà."

Other phrases about:

Cop an attitude
Hành xử một cách thô lỗ hay tiêu cực.
A sorry sight

Cụm từ này chỉ cái gì đó hay ai đó trông hoặc nghe thật đáng thương và bất hạnh khiến bạn cảm thấy tiếc thương và tội cho họ.

Go jump in a lake!

Được dùng để bảo ai đó đi chỗ khác và đừng làm phiền bạn

a buttmunch

Dùng để chỉ một người ngu ngốc hoặc đáng khinh

What's (someone's) problem?

Dùng để diễn đạt rằng bạn nghĩ rằng ai đó vô lý hoặc quá đáng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
here we go again

Nói khi điều gì đó tồi tệ lại bắt đầu xảy ra.

Example:

Here we go again! Lisa has just asked to borrow my new dress.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode