Trials and tribulations noun phrase
Những khó khăn và vấn đề thử thách lòng can đảm, sức chịu đựng hoặc khả năng giải quyết của một người
The two men endured various trials and tribulations during their trek across Antarctica. - Hai người đàn ông đã phải chịu đựng nhiều thử thách và gian khổ trong suốt chuyến đi xuyên Nam Cực.
In times of economic trials and tribulations, my firm has come up with great ideas to ensure that the profit is gained stably. - Trong thời kỳ kinh tế khó khăn và hoạn nạn, công ty của tôi đã đưa ra những ý tưởng tuyệt vời để đảm bảo lợi nhuận thu được ổn định.
I know all these trials and tribulations have come to test me. - Tôi biết tất cả những thử thách và khổ nạn này đến để thử thách tôi.
Thoát khỏi tình huống xấu mà không mang tiếng xấu
Một vấn đề; một tình huống khó khăn.
Thực hiện một nhiệm vụ khó khăn hoặc khó chịu một cách thật nhanh chóng để tránh phải chịu đựng đau đớn lâu dài
Thành ngữ này có nghĩa là phải chấp nhận một số rắc rối hoặc nỗi lo cái mà phải được giải quyết bởi chính ai đó
Đó là vấn đề lớn nhất hoặc khó khăn nhất (với tình huống đang được thảo luận)
Câu nói sáo rỗng vào cuối thế kỷ 19 này thực sự là thừa, bởi vì trial ở đây bao hàm "trouble" hoặc "misfortune," cũng giống như tribulation. Đó là một ví dụ về sự ám chỉ và lặp lại để nhấn mạnh, và nó được sử dụng ít thường xuyên hơn bây giờ so với trước đây.