Tub thumping British disapproving adjective noun
`` tub '' là bục giảng (= nơi trong nhà thờ, nơi linh mục đứng để nói chuyện).
(adj) Bày tỏ ý kiến của bạn về điều gì đó hoặc ủng hộ ý tưởng của bạn một cách lớn tiếng và kịch liệt.
John is a tub-thumping campaigner! He is always ranting about environmental issues. - John là một nhà vận động kịch liệt! Anh ấy luôn nói lớn tiếng và gay gắt về các vấn đề môi trường.
Stop speaking like a tup-thumping speaker! You can't convince me to agree with you by keeping screaming at me like that! - Đừng nói như một người hay bày tỏ quan điểm một cách lớn tiếng và kịch liệt như vậy! Bạn không thể thuyết phục tôi đồng ý với bạn bằng cách tiếp tục hét vào tôi như vậy!
(n) Hành động bày tỏ ý kiến của bạn về điều gì đó hoặc ủng hộ ý tưởng của bạn một cách lớn tiếng và kịch liệt.
Everyone listening to his speech couldn't put up with his tub-thumping. - Mọi người lắng nghe bài phát biểu của anh ấy đều không thể chịu được cách bày tỏ quan điểm một cách lớn tiếng và kịch liệt của anh ta
His tub-thumping in the discussions is always prompting rows. - Hành động bày tỏ quan điểm một cách lớn tiếng và kịch liệt của anh ta trong các cuộc thảo luận luôn dẫn đến những cuộc tranh cãi.
Cụm từ này ban đầu dùng để chỉ một nhà thuyết giáo thuộc loại vẫn quen thuộc: một người làm như vậy một cách hung hăng và người đập vào bục giảng để nhấn mạnh. Vào thời điểm cụm từ này được ghi lại lần đầu tiên - vào thời kỳ Cromwellian của lịch sử nước Anh, khoảng những năm 1650 - ám chỉ những nhà thuyết giáo.