Twinkle in (one's) eye phrase informal
Nét mặt biểu thị sự hạnh phúc hoặc thích thú
She looked at me with a twinkle in her eye. - Cô ấy nhìn tôi với đôi mắt long lanh.
Một kế hoạch hoặc dự án chưa tồn tại
You weren't even a twinkle in my eye yet when the picture was drawn. - Thời con còn chưa có trên đời thì bức tranh đó đã được vẽ rồi.
The project was still a twinkle in investers' eye. - Dự án vẫn còn đang trong giai đoạn xét duyệt.
1. Biểu cảm trên khuôn mặt ám chỉ sự phấn khởi, thích thú hoặc bí mật của một người
2. Một kế hoạch hoặc một mong ước chưa tồn tại
Nhăn mặt hoặc nhăn mắt theo cách xấu xí bởi vì bạn không thích điều gì đó, bởi vì bạn cảm thấy đau đớn hoặc bởi vì bạn đang cố tỏ ra hài hước