Under siege noun phrase informal
Bị bao vây bởi quân đội hoặc cảnh sát.
The terrorists were under siege after shooting hundreds of people at a shopping mall. - Những kẻ khủng bố đã bị bao vây sau khi xả súng vào hàng trăm người ở khu trung tâm thương mại.
The suspect was suddenly under siege when he was fleeing the country. - Kẻ tình nghi đã bất ngờ bị bao vây khi đang chạy trốn khỏi đất nước.
Bị nhiều người chỉ trích.
She has been under siege because she has lost an important file of her group. - Cô ấy bị chỉ trích vì đã làm mất tệp tài liệu quan trọng của cả nhóm.
Jane was under siege when her scandal happened. - Jane đã bị chỉ trích khi tai tiếng của cô nổ ra.
Phạt ai đó hoặc cái gì đó rất nặng
Một khi đã hoàn thành việc gì đó, bạn không thể làm gì khác ngoài việc đối mặt với hậu quả
Lời nói dối vô hại
Hành động theo cách có khả năng gây ra rắc rối, phiền nhiều cho bạn
Trong tiếng Pháp, từ “siege” xuất phát từ tiếng La-tinh có nghĩa là "chỗ ngồi", ban đầu có nghĩa là bao vây vào năm 1200 bằng tiếng Anh. Vào cuối những năm 1300, cuộc bao vây được gọi là "cuộc tấn công quân sự" vào một mục tiêu cụ thể, thường là một pháo đài hoặc thành phố, để giành quyền kiểm soát nó. Sau đó, một mục tiêu “under siege” được gọi là đang bị bao vây. Không rõ chính xác cụm từ này bắt nguồn từ khi nào, nhưng cụm từ có lẽ xuất hiện vào thế kỷ 19 để thảo luận về các hành động quân sự trong giai đoạn lịch sử và đương đại.
Gánh vác nhiều vấn đề hay trách nhiệm
I am carrying the weight of the world on my shoulders as I am the last participant who will to win or to lose our team.