Up against it/the wall In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "up against it/the wall", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jenne Phuong calendar 2021-07-16 09:07

Meaning of Up against it/the wall

Up against it/the wall phrase informal

Các động từ "be", "get", và "push someone" thường được kết hợp với cụm từ.

Nếu ai đó "up against it" hoặc "up against the wall", anh/cô ấy có những vấn đề nghiêm trọng, áp lực, hoặc khó khăn cần phải đối mặt.

I have to submit our essay before this Saturday. Now I'm really up against this. Only 3 days left and I haven't finished it. - Tôi phải nộp bài luận trước thứ 7 tuần này. Bây giờ tôi thực sự đang trong tình huống khó khăn, bế tắc. Chỉ còn 3 ngày nữa và vẫn chưa hoàn thành nó.

The new reform of the Government is having us get up against the wall. - Cải cách mới của Chính phủ đang khiến chúng tôi lâm vào cảnh khó khăn.

A: "Is it worth it to push your son against the wall like that? He's just a kid, you shouldn't be too strict." B: "You had better not meddle in. It's none of your business." - A: "Có đáng đến mức gây áp lực cho con cậu như vậy không? Nó chỉ là một đứa trẻ, bạn đừng quá nghiêm khắc." B: "Tốt hơn hết là cậu không nên can thiệp vào. Đó không phải việc của cậu."

Up against it/the wall phrase informal

Các động từ "be", "get", và "push someone" thường được kết hợp với cụm từ.

Nếu ai đó "up against it" hoặc "up against the wall", anh/cô ấy có những vấn đề nghiêm trọng, áp lực, hoặc khó khăn cần phải đối mặt.

I have to submit our essay before this Saturday. Now I'm really up against this. Only 3 days left and I haven't finished it. - Tôi phải nộp bài luận trước thứ 7 tuần này. Bây giờ tôi thực sự đang trong tình huống khó khăn, bế tắc. Chỉ còn 3 ngày nữa và vẫn chưa hoàn thành nó.

The new reform of the Government is having us get up against the wall. - Cải cách mới của Chính phủ đang khiến chúng tôi lâm vào cảnh khó khăn.

A: "Is it worth it to push your son against the wall like that? He's just a kid, you shouldn't be too strict." B: "You had better not meddle in. It's none of your business." - A: "Có đáng đến mức gây áp lực cho con cậu như vậy không? Nó chỉ là một đứa trẻ, bạn đừng quá nghiêm khắc." B: "Tốt hơn hết là cậu không nên can thiệp vào. Đó không phải việc của cậu."

Up against it/the wall phrase informal

Các động từ "be", "get", và "push someone" thường được kết hợp với cụm từ.

Nếu ai đó "up against it" hoặc "up against the wall", anh/cô ấy có những vấn đề nghiêm trọng, áp lực, hoặc khó khăn cần phải đối mặt.

I have to submit our essay before this Saturday. Now I'm really up against this. Only 3 days left and I haven't finished it. - Tôi phải nộp bài luận trước thứ 7 tuần này. Bây giờ tôi thực sự đang trong tình huống khó khăn, bế tắc. Chỉ còn 3 ngày nữa và vẫn chưa hoàn thành nó.

The new reform of the Government is having us get up against the wall. - Cải cách mới của Chính phủ đang khiến chúng tôi lâm vào cảnh khó khăn.

A: "Is it worth it to push your son against the wall like that? He's just a kid, you shouldn't be too strict." B: "You had better not meddle in. It's none of your business." - A: "Có đáng đến mức gây áp lực cho con cậu như vậy không? Nó chỉ là một đứa trẻ, bạn đừng quá nghiêm khắc." B: "Tốt hơn hết là cậu không nên can thiệp vào. Đó không phải việc của cậu."

Origin of Up against it/the wall

Thành ngữ xuất phát từ việc gây gổ, đánh nhau. Theo nghĩa đen, việc lùi lưng vào tường ngăn chặn một cuộc tấn công từ phía sau nhưng cũng có thể ngăn cản việc rút lui. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ XVI nhưng trở nên nổi tiếng vào gần cuối Thế chiến thứ nhất.
 

The Origin Cited: phrases.org.uk .

Thành ngữ xuất phát từ việc gây gổ, đánh nhau. Theo nghĩa đen, việc lùi lưng vào tường ngăn chặn một cuộc tấn công từ phía sau nhưng cũng có thể ngăn cản việc rút lui. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ XVI nhưng trở nên nổi tiếng vào gần cuối Thế chiến thứ nhất.
 

The Origin Cited: phrases.org.uk .

Thành ngữ xuất phát từ việc gây gổ, đánh nhau. Theo nghĩa đen, việc lùi lưng vào tường ngăn chặn một cuộc tấn công từ phía sau nhưng cũng có thể ngăn cản việc rút lui. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ XVI nhưng trở nên nổi tiếng vào gần cuối Thế chiến thứ nhất.
 

The Origin Cited: phrases.org.uk .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Long Pole in the Tent
Ai đó hoặc điều gì đó gây ra sự chậm trễ trong một dự án hoặc một nhiệm vụ mất nhiều thời gian để hoàn thành
Example: He is the long pole in the tent. He has never met deadlines and always makes other people wait.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode