Vent my spleen In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "vent my spleen", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Min Minh calendar 2020-11-15 10:11

Meaning of Vent my spleen

Synonyms:

To Be Mad As A Hornet , To Get One’s Panties In A Bunch , To Jump Down One’s Throat , To Piss Off

Vent my spleen British informal verb phrase

Đôi khi, Give someone a vent  được dùng thay thế với ý nghĩa tương tự 
I just sat there and listened to them give me a vent for about an hour just beacuse of a tiny mistake./Tôi chỉ ngồi đó và nghe họ nói chửi tôi trong khoảng một giờ chỉ vì một lỗi nhỏ xíu.
 

Để bày tỏ sự tức giận của bạn về điều gì đó, thường bằng cách nói nó ra.

Mom is venting her spleen to me due to what we did to the kitchen. - Mẹ đang mắng xối xả tôi về việc tôi làm với nhà bếp của mẹ.

My dad has vented his spleen over me when he found out we went home late last night. - Bố tôi đã mắng tôi khi biết chúng tôi về nhà muộn tối hôm qua.

I keeps venting my spleen to my younger sibling because he gets me on nerve. - Tôi liên tục giáng cơn thịnh nộ vào em trai vì nó làm tôi phát cáu.

Other phrases about:

cry foul

Phản đối vì cho rằng việc gì đó bất công hoặc bất hợp pháp.

Stupid-o'clock
Một khoảng thời gian trong ngày mà cụ thể là từ 1 giờ đến 5 giờ sáng, trong khoảng thời gian đó, bất kì công việc nào được làm cũng đều được coi là vô lý.  
flip (one's) wig

Đột nhiên trở nên điên cuồng hoặc cực kỳ tức giận, hoặc mất kiểm soát

like waving a red flag in front of a bull

Cố ý khiêu khích ai đó tức giận 

gol dang

Dùng để bày tỏ sự khó chịu

Grammar and Usage of Vent my spleen

Các Dạng Của Động Từ

  • to vent your spleen
  • venting your spleen
  • vented your spleen

Động từ " vent" cần được chia đúng thì.

Origin of Vent my spleen

Vent My Spleen Cartoons and Comics - funny pictures from Cartoon Collections

Lá lách là một cơ quan trong cơ thể gần dạ dày. Trong y học châu Âu từ thời Trung cổ cho đến thế kỷ 19, lá lách được cho là nguồn gốc của "chất dịch" gây ra cảm xúc tức giận. Do đó, người ta có thể xua tan cơn giận bằng cách "thông hơi lá lách"

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
do yourself a mischief

làm đau bản thân hay một ai đó

Example:

If you try to carry that suitcase, you’ll do yourself a mischief.
 

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode