Wag one’s chin In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "wag one’s chin", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tommy Tran calendar 2021-11-17 08:11

Meaning of Wag one’s chin

Synonyms:

chinwag

Variants:

wag (one's) tongue

Wag one’s chin verb phrase

Danh từ "chin" có thể thay bằng từ "tongue."

Nói huyên thiên.

Kara has been wagging her chin with her friends for hours. - Kara ngồi tám chuyện với bạn bè từ nãy giờ.

If Peter gets to know you, he will wag his chin nonstop. - Nếu mà Peter chơi quen với cậu rồi ấy, thì cậu ta sẽ lảm nhảm cả ngày cho xem.

Other phrases about:

flog something to death

Sử dụng, làm hoặc nói điều gì đó thường xuyên khiến mọi người cảm thấy nhàm chán với nó

flap (one's) chops

Nói liên tục về những điều ngớ ngẩn hoặc không quan trọng

flap (one's) gums

Nói rất nhiều về những thứ không quan trọng

Cherry ripe

1. Được sử dụng như tiếng lóng có vần điệu với từ "pipe" - điếu thuốc
2. Được sử dụng để cuộc nói chuyện vô nghĩa hoặc ngu ngốc
3. Dùng để chỉ tình huống một cô gái đang trong kỳ kinh nguyệt và lau giấy vệ sinh và để lại vết đỏ trông giống như màu quả cherry.
 

flap (one's) jaws

Nói ba láp hoặc nói huyên thuyên; nói vu vơ, rỗng tuếch.

Grammar and Usage of Wag one’s chin

Các Dạng Của Động Từ

  • wags one's chin
  • wagging one's chin
  • wagged one's chin

Động từ "wag" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
ask for trouble

Hành động theo cách có khả năng gây ra rắc rối, phiền nhiều cho bạn

Example:

If you wear high heels for a long walk you're asking for trouble.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode