Wakesurf verb
Cưỡi một tấm ván lướt sóng ngắn trên làn sóng được tạo ra phía sau một chiếc thuyền máy. Trong môn thể thao này, chân của người lái không bị buột chặt vào ván và một khi người lái giữ được thăng bằng, người đó sẽ không bị xuồng máy kéo.
I remember the first time I wakesurfed. I couldn't maintain my balance. - Tôi nhớ lần đầu tiên tôi lướt ván. Tôi đã không thể giữ thăng bằng.
It took me months to master wakesurfing and now I can confidently show off some of my skills in this sport. - Tôi đã mất nhiều tháng để thành thạo lướt ván và bây giờ tôi có thể tự tin thể hiện một số kỹ năng của mình trong môn thể thao này.
I would rather wakesurf than play football in a sultry summer. - Tôi thích chơi lướt sóng hơn chơi bóng trong một mùa hè oi bức.
Động từ "wakesurf" phải được chia theo thì của nó.
Từ này được hình thành dựa trên hai từ "wake" và "surf".
Thành công vang dội và được nhiều người ngưỡng mộ.
After becoming the winner of The Voice of Vietnam, Duc Phuc had the world at his feet.