Walking a fine line In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "walking a fine line", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Luna Linh calendar 2021-03-14 08:03

Meaning of Walking a fine line (redirected from walk a fine line )

Synonyms:

tread/walk a tightrope

Walk a fine line spoken language verb phrase

Mô tả hành động cố gắng đạt được hoặc giữ nguyên sự cân bằng giữa hai bên mà không nghiêng về bên nào hết

He walks a fine line between being blunt and being rude - Anh ta đi một ranh giới mong manh giữa việc thẳng thừng và thô lỗ

Mark walks a fine line between being an idiot and being a genius when he performs that show - Mark đi ranh giới mong manh giữa việc trở thành một kẻ ngốc và trở thành một thiên tài khi anh ấy biểu diễn chương trình đó

Asian families walk a fine line between modernization and tradition custom. - Các gia đình châu Á cố giữ cân bằng giữa sự hiện đại hóa và phong tục truyền thống.

Other phrases about:

a happy medium

Một cách hành động hoặc suy nghĩ đạt được sự cân bằng lành mạnh giữa hai thái cực.

moderation in all things

Không làm quá nhiều hoặc quá ít trong bất cứ điều gì.

Balance of power

Phân bổ quyền lực công bằng giữa tất cả các bên liên quan.

the honours are even

Được sử dụng khi hai đối thủ hoặc đội trong một cuộc thi hoặc trò chơi có cùng số điểm và không bên nào là người chiến thắng

keep (one's) feet

Giữ thăng bằng

Grammar and Usage of Walk a fine line

Các Dạng Của Động Từ

  • walk a fine line
  • walked a fine line
  • walks a fine line
  • to walk a fine line

Thành ngữ này thường đi cùng với between và động từ "walk" chia theo thì của câu.

More examples:

After that offending jokes, Kate walked a fine line between being sued and getting away with it - Sau trò đùa xúc phạm đó, Kate đã đi trên ranh giới mong manh giữa việc bị kiện và thoát khỏi nó

Origin of Walk a fine line

(Nguồn ảnh: funzug)

Tuy chưa rõ về nguồn gốc của thành ngữ này nhưng một vài người cho rằng nó xuất phát từ việc đi trên dây ở biểu diễn xiếc. Hành động đi trên dây rất khó và nó yêu cầu khả năng cân bằng tốt và sự cẩn thận, một lỗi nhỏ có thể khiến bạn ngã và mất mạng. "A fine line" có nghĩa là sợi cước và nó mỏng hơn sợi dây thường rất nhiều, khiến cho việc đi trên dây sẽ gần như bất khả thi, lý giải ý nghĩa câu thành ngữ này.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Ministering angel shall my sister be
Một thiên thần phụng sự là một người tốt bụng, biết giúp đỡ, ủng hộ và an ủi mọi người
Example: She often adapts the abandoned dogs. A ministering angel shall my sister be.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode