Walk a fine line spoken language verb phrase
He walks a fine line between being blunt and being rude - Anh ta đi một ranh giới mong manh giữa việc thẳng thừng và thô lỗ
Mark walks a fine line between being an idiot and being a genius when he performs that show - Mark đi ranh giới mong manh giữa việc trở thành một kẻ ngốc và trở thành một thiên tài khi anh ấy biểu diễn chương trình đó
Asian families walk a fine line between modernization and tradition custom. - Các gia đình châu Á cố giữ cân bằng giữa sự hiện đại hóa và phong tục truyền thống.
Một cách hành động hoặc suy nghĩ đạt được sự cân bằng lành mạnh giữa hai thái cực.
Không làm quá nhiều hoặc quá ít trong bất cứ điều gì.
Phân bổ quyền lực công bằng giữa tất cả các bên liên quan.
Được sử dụng khi hai đối thủ hoặc đội trong một cuộc thi hoặc trò chơi có cùng số điểm và không bên nào là người chiến thắng
Giữ thăng bằng
Thành ngữ này thường đi cùng với between và động từ "walk" chia theo thì của câu.
After that offending jokes, Kate walked a fine line between being sued and getting away with it - Sau trò đùa xúc phạm đó, Kate đã đi trên ranh giới mong manh giữa việc bị kiện và thoát khỏi nó
(Nguồn ảnh: funzug)
Tuy chưa rõ về nguồn gốc của thành ngữ này nhưng một vài người cho rằng nó xuất phát từ việc đi trên dây ở biểu diễn xiếc. Hành động đi trên dây rất khó và nó yêu cầu khả năng cân bằng tốt và sự cẩn thận, một lỗi nhỏ có thể khiến bạn ngã và mất mạng. "A fine line" có nghĩa là sợi cước và nó mỏng hơn sợi dây thường rất nhiều, khiến cho việc đi trên dây sẽ gần như bất khả thi, lý giải ý nghĩa câu thành ngữ này.