Walking wounded noun phrase
Những người bị thương, thường là những người lính bị thương mà vết thương không có khả năng giết chết họ hoặc khiến họ không thể đi lại.
He was one of the walking wounded, so he didn't receive as much attention as those injured seriously. - Anh ta là một trong những người bị thương nhẹ, vì vậy anh ta không nhận được nhiều sự quan tâm như những người bị thương nặng.
Though he was considered one of the walking wounded, I think his wound was deadly. - Mặc dù anh ta được coi là một trong những người bị thương nhẹ, tôi nghĩ vết thương của anh ta dễ gây tử vong.
Một người nào đó tâm trí hoặc cơ thể bị tổn thương, nhưng họ vẫn có thể tiếp tục cuộc sống hàng ngày của họ như bình thường.
He seemed optimistic and confident despite a long scar running down his face. He must be one of the walking wounded in this neighborhood. - Anh ấy có vẻ lạc quan và tự tin mặc dù có một vết sẹo dài trên mặt. Anh ta phải là một trong những người bị thương mà vẫn có thể sống bình thường trong khu phố này.
His heartfelt sympathy goes out to the walking wounded. - Sự cảm thông chân thành của anh ấy dành cho những người đã bị thương mà vẫn có thể sống bình thường.
Được sử dụng để mô tả những người có biểu hiện thiếu suy nghĩ hoặc đánh giá tốt nói chung.
I'm not one of the walking wounded who can be easily conned by you. - Tôi không phải là một trong những người ngu dễ dàng bị bạn lừa dối.
Only the walking wound would invest in such an unreliable company. - Chỉ có người ngu mới đầu tư vào một công ty không đáng tin cậy như vậy.
n): một kẻ ngốc nghếch
(adj): ngu ngốc, ngớ ngẩn
Một tên ngốc mồm to
Không thông minh, ngu dốt, hoặc ngốc
Cực kỳ ngu ngốc
Cụm từ này có từ giữa những năm 1900 và dùng để chỉ các nạn nhân của chiến tranh, động đất hoặc một số thảm họa khác. Trong thời gian, nó đã được sử dụng theo nghĩa bóng.
Được dùng để nhấn mạnh rằng ai đó hay cái gì đó nhiều hơn hoặc tốt hơn
Mia can paint a damn sight better than I can.