Was the chief cook and bottle washer In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "was the chief cook and bottle washer", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jimmy Hung calendar 2021-04-25 09:04

Meaning of Was the chief cook and bottle washer (redirected from Chief Cook and Bottle Washer )

Synonyms:

chief administrator

Chief Cook and Bottle Washer American noun phrase informal

American noun phrase informal

Chỉ một người trực tiếp phụ trách nhiều nhiệm vụ, bao gồm cả nhiệm vụ quan trọng hoặc công việc vụn vặt hàng ngày trong một tổ chức

The director has sacked all clerks, so now he is the chief cook and bottle washer. - Giám đốc đã sa thải tất cả thư kí, vì vậy bây giờ ông ta là người phụ trách mọi việc.

She opened the local hotpot restaurant and called herself as the chief cook and bottle washer. - Cô ấy đã mở một nhà hàng lẩu địa phương và tự gọi mình là người kiêm nhiệm mọi việc từ A đến Z trong cửa hàng.

Grammar and Usage of Chief Cook and Bottle Washer

Cụm từ ''Chief Cook and Bottle Washer" đóng vai trò là vị ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Origin of Chief Cook and Bottle Washer

Chief cook and bottle washer (bếp trưởng và người rửa chai) ám chỉ họ không phải là nhân viên duy nhất trong bếp nhà hàng mà là người thực hiện nhiều nhiệm vụ trên một chiếc tàu buồm, làm mọi thứ từ nấu ăn đến rửa chai. Ví dụ, từ Châm ngôn và Cụm từ phương ngữ của người Mỹ thời kỳ đầu, 4 một ví dụ từ một vở kịch của A.B. Lindsley, Tình yêu và Tình bạn, hay Những quan niệm về Yankee (1809): "Tại sao đôi khi tôi đóng vai đầu bếp, quản gia, cậu bé cabin, thủy thủ, người bạn đời và người rửa chai .." Có thể cụm từ ban đầu là “chief, cook, and bottle washer” chứ không phải “chief cook” và “bottle washer”, do đó dùng để chỉ một người có trách nhiệm nhưng cũng thực hiện nhiều công việc vặt vãnh. Nó đã được sử dụng như một thành ngữ ít nhất là từ những năm 1830.

The Origin Cited: https://www.idioms.online/chief-cook-and-bottle-washer/ .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to count your lucky stars

Cảm thấy may mắn bởi vì bạn tránh được một tình huống xấu.

Example:

You should count your lucky stars as you managed to avoid that violent car accident.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode