Wash someone out phrasal verb
Buộc ai đó rời khỏi một địa điểm hoặc chương trình
The serious landslide has washed hundreds of people out of their homes. - Vụ lở đất nghiêm trọng đã buộc hàng trăm người phải rời bỏ ngôi nhà của họ.
If Jame keeps behaving irresponsibly and unprofessionally, we have to wash him out of our team. - Nếu Jame tiếp tục cư xử vô trách nhiệm và không chuyên nghiệp, chúng tôi buộc phải loại anh ấy ra khỏi đội của chúng tôi.
Due to the financial crisis, the company had to wash some of their employees out. - Do khủng hoảng tài chính, công ty đã buộc phải cho một số nhân viên của họ nghỉ việc.
Động từ "wash" nên được chia theo thì của nó.
Được sử dụng để mô tả một người giỏi thuyết phục mọi người làm hoặc tin vào điều gì đó
Jane is a fast talker. She has sold many luxurious villas since she worked here.