Well, bust my buttons! spoken language colloquial
Một câu cảm thán vì sốc hoặc ngạc nhiên
Well, bust my buttons! You did all the work alone. - Chà, ngạc nhiên chưa! Cậu đã làm tất cả công việc một mình.
Well, bust my buttons! I thought they would never have a chance to see each other again. - Chà, thật là bất ngờ! Tôi đã nghĩ là chúng sẽ không bao giờ có cơ hội gặp lại nhau nữa.
Cảm thấy ngạc nhiên bởi một số sự việc xảy ra bất ngờ
Làm ai đó rất ngạc nhiên, sốc hoặc bối rối
Dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên
Nếu bạn lần đầu bị ai đó lừa thì họ là người có lỗi.
Are you going to mess with me again? Fool me once, shame on you; fool me twice, shame on me.