Were all part of life's rich pageant In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "were all part of life's rich pageant", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jenne Phuong calendar 2021-08-10 09:08

Meaning of Were all part of life's rich pageant (redirected from be (all) part of life's rich pageant )

Variants:

be (all) part of life's rich tapestry

Be (all) part of life's rich pageant British phrase

Các từ "tapestry", "pattern", "fabric" có thể thay thế cho từ "pageant".

Cụm từ thường được dùng một cách trớ trêu để khuyến khích ai đó.

Được dùng để ngụ ý rằng tất cả những điều tốt, xấu xảy ra đều làm nên cuộc sống một người, vì vậy họ nên chấp nhận hoặc tận hưởng điều đó.

"I have got a bad mark in Math test" - "I'm so sorry. Unfortunately, they're all part of life's rich pageant". - "Tôi vừa bị điểm kém trong bài kiểm tra Toán" - "Tôi rất tiếc. Không may thay, tất cả những điều đó là một phần của cuộc sống".

You should be aware that these little happy moments are all part of life's rich pageant. - Bạn nên biết rằng những khoảnh khắc hạnh phúc bé nhỏ này là một phần tạo nên cuộc sống.

He was miserable because his business went bankrupt. However, they are all part of life's rich pageant. - Anh ta đau khổ vì công ty bị phá sản. Tuy nhiên, tất cả những điều đó đều là một phần của cuộc sống này.

Origin of Be (all) part of life's rich pageant

Sự xuất hiện đầu tiên được biết đến của cụm từ "(it’s) (all) part of life’s rich pattern, or pageant, tapestry, fabric "là từ The Games Mistress, một đoạn độc thoại được ghi lại vào năm 1937, lấy bối cảnh thế giới hạn chế của tất cả trường nữ sinh của tác giả, nhà báo, người dẫn đài truyền hình và nhà độc thoại người Anh Arthur Marshall (1910-1989):
"Cái gì, làm gãy một chiếc cái răng? Đừng bận tâm, bạn ơi, hãy cười nó đi, cười nó đi; đây là tất cả phần lộng lẫy của cuộc sống mà".

The Origin Cited: wordhistories.net .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
here we go again

Nói khi điều gì đó tồi tệ lại bắt đầu xảy ra.

Example:

Here we go again! Lisa has just asked to borrow my new dress.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode