Whale away at (someone or something) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "whale away at (someone or something)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Regina Tuyen Le calendar 2021-07-13 08:07

Meaning of Whale away at (someone or something)

Synonyms:

whale into (someone or something) , whale on (someone or something)

Whale away at (someone or something) informal verb phrase

Tấn công ai đó hoặc cái gì đó về mặt thân thể hoặc bằng lời nói

The protesters whaled away at the troops with hand grenades and petrol bombs - Những người chống đối đã tấn công vào quân đội với lựu đạn và bom xăng.

Many anti-fans whaled away at her on her Instagram. - Rất nhiều anti-fan đã mắng chửi cô ấy nặng nề trên

Other phrases about:

get something off your chest
Nói ra vấn đề
wet blanket

Một kẻ phá đám niềm vui của người khác

give (one) the works

1. Tấn công bạo lực ai đó hoặc sử dụng bạo lực chống ai đó

2. Cung cấp cho ai đó hàng loạt các lựa chọn.

bash (someone's) brains in

Đánh hoặc tấn công ai đó theo cách gây thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong

pepper with

1. Rắc hoặc phủ cái gì với rất nhiều thứ gì đó
2. Thêm hoặc kết hợp nhiều thứ trong thứ khác chẳng hạn như bài phát biểu, video, câu chuyện v.v.
3. Liên tục tấn công ai hoặc cái gì đó bằng thứ gì đó chẳng hạn như đá hoặc đạn v.v.
 

Grammar and Usage of Whale away at (someone or something)

Các Dạng Của Động Từ

  • whaled away at
  • whales away at
  • whaling away at

Động từ "whale"  nên được chia theo thì của nó.

Origin of Whale away at (someone or something)

Vào giữa những năm 1800, từ "whale" trong ngữ cảnh này không phải là loài động vật có vú ở biển mà nghĩa là " đánh mạnh" hoặc "đánh nhiều lần".

The Origin Cited: dictionary.com .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
pull it/something out of the bag
Làm một điều gì đó mà ngẫu nhiên để cải thiện một tình huống xấu
Example: We were very tired but we still managed to pull something out of the bag to pass the last round.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode