Whangster In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "whangster", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jimmy Hung calendar 2022-02-09 04:02

Meaning of Whangster (redirected from wangster )

Synonyms:

whangster , whankster , whigga , whigger , wigga , wigger , wankster

Wangster American informal noun slang

Nó là sự kết hợp của "white" hoặc "wannabe" và "gangster", và đôi khi nó được viết theo kiểu "wangsta" giống như "gangsta".

Một người nào đó ,thường là người Da trắng, ăn mặc và cư xử như một thành viên của một băng đảng thành thị mà không thực sự tham gia vào hoạt động tội phạm.

Mark is just a wangster. If there is a robbery, he will wet his pants in fear. - Mark chỉ là một tên du côn rởm. Nếu hắn gặp cướp thì cũng sợ tè cả quần ra thôi.

He has watched such lots of gangster movies that he thinks that he is a real gangster, but in fact, he is just a wangster. - Anh ấy đã xem rất nhiều phim xã hội đen đến nỗi anh ấy nghĩ rằng mình là một tay xã hội đen thực sự, nhưng thực ra, anh ta chỉ là một tên du côn rởm.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
punch (one's) ticket

1. Đục một lỗ trên vé của một người để chứng tỏ rằng họ đã trả tiền cho một chuyến đi
2. Làm điều gì đó cho phép một người tiến xa hơn trong một cuộc thi hoặc được thăng chức trong công việc

 

Example:

1. Please, tell me if I forget to punch your ticket. 
2. With a view to punching my ticket to the final, I did whatever it takes to win this round.

 

 

 

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode