What the actual fuck slang rude
Nói khi có điều gì đó khó chịu xảy ra để bày tỏ sự lo lắng, tức giận, ngạc nhiên hoặc thất vọng
What the actual fuck are you guys doing in my room? - Các người đang làm cái quái gì trong phòng tôi vậy?
What the actual fuck happened to my car? - Chuyện quái gì đã xảy ra với chiếc xe của tôi vậy?
Ew. That's disgusting, bro! What the actual fuck are you eating? - Ew. Thật kinh tởm, anh bạn! Ông đang ăn cái quái gì vậy?
Nguồn gốc của tiếng lóng này không rõ ràng.
Địa điểm hoặc trạng thái không thể giải thích hoặc bị che giấu ngụ ý thế giới bên kia.
I'm very sorry for your dad. He's beyond the veil.