Wipe down phrasal verb spoken language informal
Cụm động từ này có thể cho phép một danh từ hoặc một đại từ đứng giữa "wipe" và "down". Ngoài ra, ta có thể thay thế từ "down" bằng các từ khác như "off", "out", "away" mà không làm thay đổi nghĩa của chúng.
Lau chùi hoặc rửa sạch bề mặt của một vật hoặc cơ thể người
Oh Son! You are really a sorry sight. You must wipe you down right away. - Ôi con trai ơi! Con trông ướt như chuột lột. Con phải lau chùi sạch sẽ ngay đi.
You don't have to waste much time on wiping black suits down because it doesn't show the dirt so much. - Bạn không cần phải tốn quá nhiều thời gian cho việc làm sạch những bộ đồ tối màu vì nó không để lộ bụi bẩn nhiều.
How grimy your car window is! Take this towel to wipe it down before driving. - Cửa kính xe hơi của bạn dính nhiều bụi bẩn làm sao! Lấy cái khăn này để lau chùi nó sạch sẽ trước khi lái xe.
1.Làm cho một không gian, khu vực hoặc đồ vật vào đó sạch sẽ
2. Loại bỏ cái gì đó ra khỏi một không gian hoặc một khu vực
3. Lấy hoặc sử dụng tất cả nguồn tài nguyên hoặc tiền mà một người hoặc một tổ chức có
4. Loại bỏ một số bộ phận hoặc người để cải thiện một nhóm hoặc một tổ chức
Rất sạch sẽ
Rất sạch sẽ và ngăn nắp
Được sử dụng để mô tả một người ăn mặc lộng lẫy hoặc thứ gì đó sau khi đã được sửa sang hoặc dọn dẹp
1. Được sử dụng để mô tả một người nào đó tỉnh táo, tràn đầy năng lượng và hào hứng, thường là sau một số hoạt động mang lại sự sảng khoái.
2. Cực kỳ sạch sẽ và gọn gàng, hoặc được bảo quản tốt.
Động từ "wipe" nên được chia theo thì của nó.
None
None
None
Nguồn gốc của cụm động từ này không rõ ràng.