Wipe down In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "wipe down", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Pierre Danh calendar 2021-06-11 04:06

Meaning of Wipe down

Synonyms:

dry off , rub off , wash up , wipe away , wipe off , wipe out

Wipe down phrasal verb spoken language informal

Cụm động từ này có thể cho phép một danh từ hoặc một đại từ đứng giữa "wipe" và "down". Ngoài ra, ta có thể thay thế từ "down" bằng các từ khác như "off", "out", "away" mà không làm thay đổi nghĩa của chúng.

Lau chùi hoặc rửa sạch bề mặt của một vật hoặc cơ thể người

Oh Son! You are really a sorry sight. You must wipe you down right away. - Ôi con trai ơi! Con trông ướt như chuột lột. Con phải lau chùi sạch sẽ ngay đi.

You don't have to waste much time on wiping black suits down because it doesn't show the dirt so much. - Bạn không cần phải tốn quá nhiều thời gian cho việc làm sạch những bộ đồ tối màu vì nó không để lộ bụi bẩn nhiều.

How grimy your car window is! Take this towel to wipe it down before driving. - Cửa kính xe hơi của bạn dính nhiều bụi bẩn làm sao! Lấy cái khăn này để lau chùi nó sạch sẽ trước khi lái xe.

Other phrases about:

clean out

1.Làm cho một không gian, khu vực hoặc đồ vật vào đó sạch sẽ

2. Loại bỏ cái gì đó ra khỏi một không gian hoặc một khu vực

3. Lấy hoặc sử dụng tất cả nguồn tài nguyên hoặc tiền mà một người hoặc một tổ chức có

4. Loại bỏ một số bộ phận hoặc người để cải thiện một nhóm hoặc một tổ chức

Clean as a Hound's Tooth

Rất sạch sẽ

spic and span

Rất sạch sẽ và ngăn nắp

All Spruced Up

Được sử dụng để mô tả một người ăn mặc lộng lẫy hoặc thứ gì đó sau khi đã được sửa sang hoặc dọn dẹp

(as) fresh as a daisy

1. Được sử dụng để mô tả một người nào đó tỉnh táo, tràn đầy năng lượng và hào hứng, thường là sau một số hoạt động mang lại sự sảng khoái.

2. Cực kỳ sạch sẽ và gọn gàng, hoặc được bảo quản tốt.

Grammar and Usage of Wipe down

Các Dạng Của Động Từ

  • To wipe down
  • wiping down
  • wiped down
  • wipes down

Động từ "wipe" nên được chia theo thì của nó.

More examples:

None

None

None

Origin of Wipe down

Nguồn gốc của cụm động từ này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
pull it/something out of the bag
Làm một điều gì đó mà ngẫu nhiên để cải thiện một tình huống xấu
Example: We were very tired but we still managed to pull something out of the bag to pass the last round.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode