With reckless abandon phrase
Được sử dụng trong tình huống ai đó làm điều gì đó theo cách rất điên cuồng và liều lĩnh
Having no time to waste, Jane worked with reckless abandon. - Không có thời gian để lãng phí, Jane đã làm việc một cách điên cuồng.
He made a decision with reckless abandon, without caring about the consequence. - Anh đã đưa ra một quyết định một cách liều lĩnh mà không quan tâm đến hậu quả.
Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.
Nếu bạn lần đầu bị ai đó lừa thì họ là người có lỗi.
Are you going to mess with me again? Fool me once, shame on you; fool me twice, shame on me.