Worked your tail off In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "worked your tail off", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jimmy Hung calendar 2021-05-20 05:05

Meaning of Worked your tail off (redirected from to work one's tail off )

Synonyms:

work one's butt off , work one's buns off , work one's ass off

To work one's tail off slang verb phrase

Làm việc thật chăm chỉ, cần cù

I admire those who have worked their tails off to succeed rather than those coming from well-off families or inheriting family fortunes. - Tôi ngưỡng mộ những người đã nỗ lực hết mình để thành công, hơn là những người xuất thân từ những gia đình khá giả hoặc thừa kế tài sản của gia đình.

Despite working her tail off, she hasn't achieved much in her career. - Mặc dù đã làm việc chăm chỉ nhưng cô ấy không đạt được nhiều thành tựu trong sự nghiệp.

Other phrases about:

slog/sweat/work/flog your guts out

Làm việc rất chăm chỉ và vất vả để đạt được cái gì

Eager Beaver

Một người làm việc chăm chỉ 

smell of the lamp

Cho thấy dấu hiệu của sự nỗ lực lớn hoặc dốc công sức vào việc học hoặc công việc dẫn tới hậu quả của sự mệt mỏi và thiếu sức sống.

gweeb

Một người cực kỳ chán, thường là do người đó học rất giỏi hoặc hướng nội.

Grammar and Usage of To work one's tail off

Các Dạng Của Động Từ

  • worked one's tail off
  • working one's tail off

Động từ "work" phải được chia theo thì của nó.

Origin of To work one's tail off

Cụm từ này có nguồn gốc từ nửa đầu thế kỷ XX. James Farrell đã sử dụng nó trong Studs Lonigan (1932–35): “This idea of sweating your tail off with work”.

The Origin Cited: Internet .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
put (one's) name in the hat

Đề xuất ai đó hoặc bản thân họ để cân nhắc trong một lựa chọn, chẳng hạn như cuộc thi, nhóm ứng dụng, cuộc bầu cử, v.v.

Example:

Kamala Harris is expected to put her name on the hat for the US president.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode