XYZ PDQ spoken language
Cụm từ này là viết tắt của "examine your zipper pretty darn/damn quick", có nghĩ là hãy nhanh kiểm tra dây kéo của bạn.
John was embarrassed when I whispered 'XYZPDQ' to him. - John ngượng ngùng khi tôi thì thầm 'XYZPDQ' với anh ấy.
Nếu bạn lần đầu bị ai đó lừa thì họ là người có lỗi.
Are you going to mess with me again? Fool me once, shame on you; fool me twice, shame on me.