Yank (one's) chain In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "yank (one's) chain", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2022-03-16 09:03

Meaning of Yank (one's) chain

Synonyms:

pull someone’s chain , yank (one's) crank

Yank (one's) chain American phrase

Khiến ai đó tin vào điều gì đó không có thật, thường là theo cách đùa vui.

 

He told me he thought I was beautiful, but I think he was yanking my chain. - Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy nghĩ tôi đẹp, nhưng tôi nghĩ anh ấy đang đùa tôi.

I yanked his chain by telling him that there was a mouse in his room. - Tôi đùa anh ta bằng cách nói với anh ta rằng có một con chuột trong phòng anh ta.

Other phrases about:

string someone along

Duy trì sự chú ý của ai đó hoặc để họ chờ đợi trong một tình trạng không chắc chắn. 

smell a rat
nghi ngờ có điều gì đó không đúng sự thật, không đáng tin cậy hoặc lừa đảo.
crooked as a barrel of fish hooks

Rất không thành thật và dối trá

Joshing me
Đùa giỡn với bạn theo cách hài hước
sail under false colours

Cố tình che giấu bản chất, ý định hoặc mục đích thực sự của một người

Grammar and Usage of Yank (one's) chain

Các Dạng Của Động Từ

  • yanked (one's) chain
  • yanking (one's) chain

Động từ "yank" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Yank (one's) chain

Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Lovey-Dovey
Những hành động lãng mạn của các cặp đôi ở nơi công cộng khiến người khác xấu hổ.
Example: I want the lovey-dovey things to my family.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode