You And What Army? In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "You And What Army?", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tommy Tran calendar 2020-12-20 09:12

Meaning of You And What Army?

Synonyms:

you and whose army?

You And What Army? American slang

'What' có thể thay thế bằng 'whose' mà không thay đổi nghĩa của thành ngữ.

Một cách đáp trả mỉa mai với lời đe dọa đến từ một người mà khả năng làm điều mình nói bị coi thường.

What are you going to do, try to mess up my plan? You and what army? - Anh định làm gì cơ, cố phá kế hoạch của tôi à? Dựa vào đâu mà anh dám chứ?

A: We're gonna stop you right there. B: Oh yeah? You and what army? - A: Chúng tôi yêu cầu anh đứng lại. B: Vậy à? Dựa vào đâu cơ chứ?

Other phrases about:

Can't be overestimated/can't be underestimated
Được sử dụng khi một cái gì đó hoặc ai đó đang vượt quá / ít hơn ý nghĩa hoặc tầm quan trọng thực sự
cry (someone) a river

Sử dụng để bày tỏ bạn không cảm thông với nỗi buồn của ai đó.

sell sb/yourself/sth short

Đánh giá thấp ai đó, cái gì đó hay bản thân ai

not think much of (someone or something)

Ít coi trọng hoặc đánh giá thấp một ai đó hoặc một cái gì đó; đánh giá ai đó hoặc điều gì đó với một thái độ tiêu cực

take (someone or something) for granted

1. Xem việc gì đó là điều hiển nhiên mà không thắc mắc

2. Không thể hiện lòng biết ơn hay xem trọng ai đó hoặc thứ gì đó một cách đúng mực; đánh giá thấp ai hoặc cái gì

Origin of You And What Army?

Đây là một câu nói lóng của người Mỹ từ những năm 1950. Chưa có nguồn gốc chính xác của câu nói này nhưng đây có thể là một biến thể được phóng đại của thành ngữ 'you and who else'. Cụm từ này xuất hiện lần đầu trong tiểu thuyết Dale Plays the Game của Ann Forester:

“What are you two looking so fussed about? Who have you murdered and where have you hidden the body?”
“I’ll pull your ears for you, Slats!” Brant’s voice sounded natural once again.
“You and what army?” teased his sister.

 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Ministering angel shall my sister be
Một thiên thần phụng sự là một người tốt bụng, biết giúp đỡ, ủng hộ và an ủi mọi người
Example: She often adapts the abandoned dogs. A ministering angel shall my sister be.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode