You can't bluff a bluffer spoken language
Bạn không thể lừa một người có kinh nghiệm hoặc có kỹ năng lừa người khác.
'You can't bluff a bluffer,' the John said after seeing Joe picking up two cards. - 'Bạn không thể lừa một người có kinh nghiệm,' John nói sau khi thấy Joe bốc hai lá bài.
You can't bluff a bluffer. I've caught you doing the false shuffle. Let me shuffle it. - Bạn không thể lừa người có kinh nghiệm. Tôi đã bắt được bạn đang thực hiện tráo bài giả. Hãy để tôi xáo trộn nó.
Cụm từ này được hình thành dựa trên ý nghĩa của từ "bluff".
Làm việc gì đó hoặc sử dụng thứ gì đó liên tục.
He's constantly drinking like it's going out of fashion.