Your Ass Is Grass In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "Your Ass Is Grass", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jenne Phuong calendar 2022-03-22 09:03

Meaning of Your Ass Is Grass (redirected from (one's) ass is grass )

(one's) ass is grass slang rude

Một người sắp bị giết.

His ass is grass because he's the only witness. - Hắn sẽ bị giết bởi vì hắn là nhân chứng duy nhất.

 Ai đó sẽ bị đánh đập. 

Don't let me see you one more time, or else your ass is grass. - Đừng để tao thấy mày lần nào nữa, nếu không thì mày sẽ ăn một trận nhừ tử.

Ai đó sẽ chịu hình phạt nặng nề, đặc biệt bằng cách bị đuổi, trục xuất, giam cầm, v.v.

"She's missed the deadline for the third time" - "Her ass is grass". - "Cô ấy trễ hạn nộp lần thứ ba rồi" - "Cô ấy toi rồi".

If John's dad knows that he played truant, his ass is grass! - Nếu bố của John biết anh ta cúp học, anh ta sẽ chết chắc!

Other phrases about:

To lower the boom (on someone or something)

Phạt ai đó hoặc cái gì đó rất nặng

Open a Can Of Whoop-Ass

Đánh đập

be for the high jump

Ai đó sẽ bị trừng phạt nặng vì họ đã làm điều sai.

Little thieves are hanged, but great ones escape.

Tội phạm quy mô nhỏ sẽ phải đối mặt với toàn lực của pháp luật, trong khi tội phạm quy mô lớn thì không.

Give Someone A Black Eye
Trừng phạt ai đó bằng cách làm tổn hại nhân phẩm hoặc danh tiếng của họ vì những gì họ đã làm, nhưng không gây tổn hại vĩnh viễn cho họ.

Origin of (one's) ass is grass

"Your ass is grass" bắt nguồn từ thực tế rằng khi ai đó chết, cơ thể họ phân hủy thành phân bón cho cây cỏ, vì vậy mông của họ cũng thành cỏ. Nguồn gốc của "Your ass is grass" là viết tắt của cụm từ "Your ass is grass and I'm the lawnmower". Câu khẳng định đầy đủ khi nói với một người có nghĩa là cá nhân đưa ra tuyên bố rằng họ có quyền thống trị hoặc kiểm soát hoàn toàn đối với người mà thành ngữ này hướng tới.

The Origin Cited: grammarhow.com .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
little strokes fell great oaks

Những nỗ lực nhỏ và đều đặn có thể mang lại thành quả lớn.

Example:

Little strokes fell great oaks, I've finally accomplished that project.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode