Zing In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "zing", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Rachel Chau calendar 2021-07-28 05:07

Meaning of Zing

Synonyms:

enthusiasm , keenness , zest , criticize

Zing informal

noun

Một người hoặc một vật có tính chất năng động, nhiệt tình hoặc tràn đầy sức sống

Chandeliers can add some zing to your living room. - Những chiếc đèn chùm có thể thổi một sức sống mới cho phòng khách của bạn.

His confidence and zing for football went missing after his serious ankle injury. - Sau một chấn thương mắt cá nghiêm trọng, anh ấy dường như mất hết sự tự tin và nhiệt huyết chơi bóng.

verb

Di chuyển nhanh tạo ra âm thanh chói tai

A bullet has just zinged past my ear! - Một viên đạn vừa vụt qua tai tôi!

American verb

Chỉ trích hoặc đổ lỗi một cách gay gắt

It is ridiculous that many people tend to zing celebrities for not donating a lot of money for charity. - Thật lố bịch khi khi người ta có xu hướng chỉ trích người nổi tiếng khi họ không quyên góp nhiều tiền cho từ thiện.

He got zinged by his fans for dating a non-famous girl. - Anh ta bị chính người hâm mộ của mình chỉ trích vì hẹn hò với một cô gái bình thường.

Other phrases about:

Get my mojo working
Có một sự tự tin, năng lượng, hăng hái hoặc là một sự quyến rũ cực độ cho điều gì đó
The author of your own misfortune
Bị khiển trách vì một lỗi chủ quan
Just Fell Off the Turnip Truck

Dùng để mô tả một người ngây thơ, cả tin, thiếu kinh nghiệm, dễ bị lừa dối, chất phác, vân vân.

fire in (one's)/the belly

Sự nhiệt tình và kiên trì

with a flea in your ear

Một lời trách móc gay gắt

Grammar and Usage of Zing

Các Dạng Của Động Từ

  • zinged
  • zinging
  • zings

Động từ "zing" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
have the world at your feet

Thành công vang dội và được nhiều người ngưỡng mộ.

Example:

After becoming the winner of The Voice of Vietnam, Duc Phuc had the world at his feet.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode