Zing informal
Một người hoặc một vật có tính chất năng động, nhiệt tình hoặc tràn đầy sức sống
Chandeliers can add some zing to your living room. - Những chiếc đèn chùm có thể thổi một sức sống mới cho phòng khách của bạn.
His confidence and zing for football went missing after his serious ankle injury. - Sau một chấn thương mắt cá nghiêm trọng, anh ấy dường như mất hết sự tự tin và nhiệt huyết chơi bóng.
Di chuyển nhanh tạo ra âm thanh chói tai
A bullet has just zinged past my ear! - Một viên đạn vừa vụt qua tai tôi!
Chỉ trích hoặc đổ lỗi một cách gay gắt
It is ridiculous that many people tend to zing celebrities for not donating a lot of money for charity. - Thật lố bịch khi khi người ta có xu hướng chỉ trích người nổi tiếng khi họ không quyên góp nhiều tiền cho từ thiện.
He got zinged by his fans for dating a non-famous girl. - Anh ta bị chính người hâm mộ của mình chỉ trích vì hẹn hò với một cô gái bình thường.
Dùng để mô tả một người ngây thơ, cả tin, thiếu kinh nghiệm, dễ bị lừa dối, chất phác, vân vân.
Sự nhiệt tình và kiên trì
Một lời trách móc gay gắt
Động từ "zing" nên được chia theo thì của nó.
Thành công vang dội và được nhiều người ngưỡng mộ.
After becoming the winner of The Voice of Vietnam, Duc Phuc had the world at his feet.