A snuggle bunny In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "a snuggle bunny", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-01-08 10:01

Meaning of A snuggle bunny

Synonyms:

cuddle bunny

A snuggle bunny American singular noun US informal noun phrase idiomatic

Được sử dụng để chỉ một từ có ý nghĩa tình cảm dành cho người bạn đời lãng mạn hoặc đứa trẻ.

My snuggle bunny, I have just bought a new necklace for you. - Em yêu, anh mới mua cho em sợi dây chuyền mới.

I'm sorry I woke you, my snuggle bunny. - Bố xin lỗi đã làm con thức giấc, bé cưng.

Whoa, I'm so sleepy... This movie is boring. Do you want to go home, my snuggle bunny? - Buồn ngủ quá... Bộ phim này thật là nhàm chán. Anh có muốn về nhà không, anh yêu?

Other phrases about:

slap and tickle

 Những cử chỉ yêu đương của các cặp đôi như vuốt ve, hôn và âu yếm

Absence makes the heart grow fonder

Khi những người chúng ta yêu thương không ở bên cạnh, chúng ta càng yêu họ nhiều hơn.

head over heels (in love)

Hoàn toàn say mê ( ai đó)

strike (one's) fancy

Nếu bạn thích cái gì đó rất nhiều hoặc thấy cái gì đó rất hấp dẫn hoặc thú vị với bạn, thì nó strikes your fancy.

ice out

1. Cư xử với ai đó một cách thiếu tình cảm.
2. Trang trí cái gì đó với kim cương.

Grammar and Usage of A snuggle bunny

Danh từ số nhiều: snuggle bunnies.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
shiny new
Rất sáng, có bề mặt bóng mịn
Example: My new car is shiny new.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode