(as) thick as thieves British simile
Trở thành những người bạn rất thân thiết, gắn bó có thể chia sẻ bí mật của nhau (nghĩa đen: thân thiết như những tên trộm)
Ben and Mike have known each other for 20 years and that is the reason why they always look thick as thieves. - Ben và Mike đã biết nhau 20 năm rồi và đó là lý do tại sao họ thân thiết đến như vậy.
The children have been as thick as thieves for weeks, which is very different from the first days of school. - Bọn trẻ thân nhau được mấy tuần rồi, khác hẳn so với những ngày đầu đi học.
Sophie and I used to be thick as thieves. I don’t understand why she stabbed me in the back. - Sophie và tôi từng là bạn rất thân. Tôi không hiểu tại sao cô ấy lại đâm sau lưng tôi.
Thành ngữ lần đầu xuất hiện từ cuối thế kỷ 18. Từ thick được sử dụng trong thành ngữ có ý nghĩa là thân tình, tương đồng, thân thuộc và tin tưởng lẫn nhau. Từ thieves gợi lên hình ảnh của hai người chung sức với nhau làm việc gì đó bí mật, hai người có sự liên kết rất chặt chẽ và loại trừ những người khác. Vào năm 1883, cụm từ as thick as thieves được xem như một câu tục ngữ và đặc biệt sử dụng nhiều trong văn nói.