Great pith and moment American British noun phrase
Nếu bạn mô tả một điều gì/ thứ gì đó như great pith and moment, ý bạn là nó vô cùng quan trọng.
His research was of great pith and moment for cancer patients. - Nghiên cứu của ông có ý nghĩa quan trọng đối với bệnh nhân ung thư.
Doctors demonstrate that a balanced diet and exercise are of great pith and moment to maintain a healthy lifestyle. - Các bác sĩ chứng minh rằng một chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục là yếu tố then chốt và quan trọng để duy trì một lối sống lành mạnh.
Getting married is of great pith and moment to me. - Đối với tôi, kết hôn là chuyện trọng đại cả đời.
Được dùng để nhấn mạnh rằng những cá nhân hay phàn nàn hoặc gây vấn đề thường hay được chú ý đến
Đẩy ai đó bằng ngón tay hoặc khuỷu tay của bạn để thu hút sự chú ý của họ.
Mọi người hãy chú ý đến tôi.
Được sử dụng để chỉ một ai đó hoặc một cái gì đó cần thiết về mặt chức năng nhưng có ý nghĩa hoặc tầm quan trọng nhỏ trong một tổ chức lớn
Chú ý đến ai đó hoặc cái gì đó
Một vấn đề; một tình huống khó khăn.
I'm short-sighted, so forgetting my glasses is a real hair in the butter for my sight.