He Who Laughs Last Laughs Best proverb
Người giành được chiến thắng quyết định trong một cuộc tranh cãi, cuộc thi hoặc trò chơi là nhà vô địch thực sự, chứ không phải là người thắng trước nhưng cuối cùng lại thua.
Though we lost to them this time, we will try harder to secure a place in the final and win. He who laughs last, laughs best. - Dù đã thua họ lần này nhưng chúng tôi sẽ cố gắng hơn nữa để đảm bảo một suất vào chung kết và giành chiến thắng. Người chiến thắng cuối cùng mới là người thật sự chiến thắng
Despite losing in the first round, I thought to myself that he who laughs last, laughs best to boost my morale. - Mặc dù thua ở vòng đầu tiên, tôi tự nghĩ rằng người chiến thắng cuối cùng mới là người thật sự chiến thắng để thúc đẩy tinh thần của tôi.
Câu tục ngữ này có nguồn gốc ở Anh, từ khoảng năm 1608, từ một vở kịch có tên The Christmas Prince.
Vô cùng xấu xí; xấu như ma chê quỷ hờn; không đáng yêu; không đẹp
I hate frogs because they’re as ugly as sin.