Lift (one's) spirits expression
Làm ai đó cảm thấy vui, phấn khởi và hy vọng hơn
A cup of hot coffee in the morning will definitely lift my spirits, so I can fully concentrate on my study. - Một tách cà phê nóng vào buổi sáng chắc chắn sẽ làm tôi phấn chấn hơn, vì vậy mà tôi có thể hoàn toàn tập trung học hành.
Everyone's words of encouragement lifted my spirits. - Lời động viên của mọi người đã giúp nâng cao tinh thần của tôi.
Walking does wonders for lifting your spirits. - Đi bộ có tác dụng nâng cao tinh thần của bạn.
Động từ "lift" nên được chia theo thì của nó.
Một vấn đề; một tình huống khó khăn.
I'm short-sighted, so forgetting my glasses is a real hair in the butter for my sight.