Lose (one's) shit vulgar verb phrase
Cảm xúc bộc phát, đặc biệt là tức giận; mất khả năng suy nghĩ rõ ràng
My mom lost her shit when knowing that I played truant today. - Mẹ tôi đã điên tiết lên khi biết tôi trốn học ngày hôm nay.
He totally lost his shit when he knew the truth. - Anh ấy hoàn toàn mất hồn khi biết sự thật.
The girl lost her shit when knowing her boyfriend cheating on her. - Cô gái rụng rời khi biết bạn trai lừa dối mình.
Biểu lộ cảm súc tức giận một cách mạnh mẽ bằng lời nói
Nhìn ai đó một cách giận dữ