Piss on it interjection informal slang exclamation rude
Một câu cảm thán được sử dụng khi bạn quyết định làm điều gì đó một cách liều lĩnh, bất chấp hậu quả của nó.
"Are you sure about dropping out of school?" - "Oh, piss on it! I'll find a job and earn money". - "Bạn có chắc về việc nghỉ học luôn không?" - "Ôi, kệ đời đi! Tôi sẽ tìm việc và kiếm tiền."
"You're lost your key. Is that OK?" - "Piss on it, I'll look for it later". - "Bạn làm mất chìa khóa rồi. Ổn không vậy?" - "Kệ cha nó đi, tôi sẽ tìm sau".
"You've to go to work early tomorrow, and now you're fucking drunk?" - "Piss on it, bro. Just tonight". - "Anh phải đi làm sớm ngày mai, và giờ anh say bét nhè rồi ư?" - "Mặc kệ đi anh bạn. Chỉ tối nay thôi".
Một cách hài hước để nói rằng những gì một người đã nói chỉ là những gì họ thừa nhận và có thể không hoàn toàn chính xác
Mike: Have you returned from your vacation on the beach? Your skin seems to get tanned.
Jenny: My skin is always dark. That's my story and I'm sticking to it!